XE TẢI HINO XZU 342 TẢI 4,95 TẤN THÙNG DÀI 4,4 M

Đang được cập nhật...

Đang được cập nhật...

Trọng tải chở hàng: 4.950 Kgg Kích thước thùng xe: 4.450 x 1.850 x 580/1850 mm

LH: 0922.595.898

THÔNG SỐ XE HINO WU342 4.95 TẤN THÙNG DÀI 4,45 M
Tổng tải trọng Kg         8.250
Tự trọng Kg         3.105
Trọng tải cho phép chở Kg         4.950
Kích thước xe    
Kích thước (D x R x C) mm       6.010 x 1.955 x 2.140 
Kích thước thùng xe ( D x R x C) mm       4.450 x 1.850 x 580/1.850
Chiều dài cơ sở mm       3.380
Chiều rộng Cabin mm       1.810
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis mm       4.305
Động cơ    
Model   HINO N04C-VC
Loại   Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng ,tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc         4009
Công suất cực đại(JIS Gross) PS        136 (tại 2.500vòng/phút)
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) N.m       390 (tại 1.400vòng/phút)
Hộp số    
Model   M550
Loại   5 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ số 1 đến số 5
Tính năng vận hành    
Tốc độ cực đại Km/h     118
Khả năng vượt dốc Tan(e)% 33.6
Tính năng khác    
Hệ thống lái   Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh   Tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Thùng nhiên liệu L           100l
Cỡ lốp   7.50-16
Hệ thống trợ lực tay lái  
Hệ thống  treo cầu trước   Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống  treo cầu  sau   Hệ thống nhíp đa lá
Cửa sổ điện   không
Khóa cửa trung tâm   Không
CD/AM/FM Radio  
Điều hòa, quạt gió   không
Số chỗ ngồi   3

Sản phẩm cùng loại

XE TẢI HINO XZU 352 TẢI 3,4 TẤN...

Trọng tải cho phép chở: 3.800 Kg Kích thước thùng xe: 5.700 x 1.860 x 600/1.850 mm
LH: 0922.595.898

XE TẢI HINO XZU 720 TẢI 4,95 TẤN...

Trọng tải cho phép chở: 3.490 Kgg Kích thước thùng xe: 5300 x 2.060 x 700/1890 mm
LH: 0922.595.898

XE TẢI HINO XZU730 5 TẤN THÙNG MUI BẠT

Trọng tải cho phép chở: 4.800 Kgg Kích thước thùng xe: 5.800 x 2.050 x 600/1.960 mm
LH: 0922.595.898

Top